Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
golf equipment



noun
sports equipment used in playing golf
Topics:
golf, golf game
Hypernyms:
sports equipment
Hyponyms:
golf bag, golf ball, golfcart, golf cart, golf club,
golf club, club, golf glove, pin, flag,
tee, golf tee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.